Máy đo độ cứng không dây loại nhỏ e-computest là máy đo độ cứng điện tử với tải đo nhỏ (5kgf), hoạt động theo nguyên lý Rockwell và cho phép đo độ cứng trên toàn bộ kim loại màu mà không làm thay đổi vết lõm. Đơn giản chỉ cần chọn tỷ lệ và đặt đầu đo của dụng cụ lên bề mặt cần kiểm tra, kiểm tra các vị trí cần đo cho phù hợp. Phương pháp đo được thực hiện bằng cách đo áp lực thủ công 5 kgf với giá trị độ cứng đo được hiển thị. Máy đo độ cứng cằm tay e-computest có thể hoạt động ở các vị trí khác nhau và được trang bị các loại đầu đo khác nhau, dễ dàng thay thế để thích ứng với các hình dạng của các mẫu cần đo. Trong phiên bản mới này, máy đo độ cứng cằm tay e-computest sử dụng máy tính bảng để phù hợp với môi trường công nghiệp. Với ứng dụng hệ điều hành Android cung cấp khả năng phát hiện, quản lý, chia sẻ, lưu trữ và in dữ liệu ngay lập tức một cách đơn giản. Ngoài ra, máy đo độ cứng cằm tay e-computest có thể sử dụng các loại đầu đo, được thiết kế đặc biệt để đo tất cả các mẫu nhỏ cần có sự hỗ trợ.
Máy đo độ cứng cằm tay e-computest
Nguyên lý hoạt động | Rockwell |
Tải đo | 5 kgf (49 N) |
Tải trọng đặt trước | 1,2 kgf (11.8 N) |
Chứng nhận và tiêu chuẩn | DIN 50157 ASTM E-18 indirect method on certified test block ISO 6506 indirect method on certified test block ISO 6507 indirect method on certified test block ISO 6508 indirect method on certified test block ACCREDIA CERTIFICATE on request |
Thời gian đo | Có thể chọn từ 1 – 60 giây |
Phương pháp đo | Thủ công bằng tay |
Thang đo tiêu chuẩn | HRC (0-70)
HRB (0-120) HB30 (80-700) N/mm² (260-2300) Kg/mm² (27-235) HV (35-1080) DPTH (0-100) |
Đường kính tối thiểu có thể đo được | 2 mm với chân đế 35 mm bằng tay |
Độ dày tối thiểu có thể đo được | 0.5 mm |
Kích thước mẫu đo | 20 mm x 20 mm với chân đế N
2 mm x 2 mm với đế máy |
Giá trị hiển thị | Màn hình cảm ứng 6″ |
Lựa chọn các chức năng đo | Cân, sai số, hiệu chuẩn, kiểm tra tải, thống kê, ngôn ngữ, trình tự đo, dữ liệu đo, vật liệu, đo giá trị trung bình, đồng hồ, tự động hẹn giờ tắt, thêm ghi chú, máy quét mã vạch, định vị |
Ngôn ngữ | Tiếng Ý, tiếng Anh, tiếng Đức, các ngôn ngữ khác theo yêu cầu |
Giao diện đầu ra | Wifi, Bluetooth, micro USB |
Lưu trữ | 16 GB – micro SD slot |
Nguồn điện cung cấp | 100 – 240 V |
Trọng lượng | Phần cơ khí 750 g Phần điện tử 360 g |
Độ chính xác | HRC 0,3 HB < 1% |