Thông số kỹ thuật | 330TR | 330 | 280 | |
Tâm
|
Chiều cao | 170mm | 170mm | 145mm |
Giữa | – | 500mm | 500mm | |
Hoặc | 750mm | 750mm | 750mm | |
Hoặc | 1000mm | 1000mm | 1000mm | |
Swing (diameter)
|
Overbed & saddle wings | 330mm | 330mm | 280mm |
Over cross slide | 230mm | 230mm | 178mm | |
Over tool slide | 48mm | 48mm | 48mm | |
Trục chính
|
Bored to pass | 35mm | 35mm | 35mm |
Nose | No.3-Dl Camlock | No.3-Dl Camlock | No.3-Dl Camlock | |
Mũi côn | No.4 1/2ASAB5.10 | No.4 1/2ASAB5.10 | No.4 1/2ASAB5.10 | |
Côn trong | No3 Morse | No.3 Morse | No.3 Morse | |
Motor và trục chính
|
Nguồn cấp 3 pha | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
1.5kW | Tiêu chuẩn | Tùy chọn | Tùy chọn | |
1.1kW | Tùy chọn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | |
Motor trục chính | 1.9/.95kW | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Băng máy | Chiều rộng | 190mm | 190mm | 190mm |
Thanh trượt của bàn dao ngang
|
Chiều rộng | 140mm | 140mm | 140mm |
Hành trình | 175mm | 175mm | 175mm | |
Thanh trượt của bàn dao dọc
|
Chiều rộng | 75mm | 75mm | 75mm |
Hành trình | 95mm | 95mm | 95mm | |
Dụng cụ | Tối đa | 16mm | 16mm | 12mm |
Ụ máy
|
Đường kính ụ | 37mm | 37mm | 37mm |
Hành trình | 95mm | 95mm | 95mm | |
Côn trong | Côn Morse 3 | Côn Morse 3 | Côn Morse 3 | |
Độ xê dịch ngang | 10mm | 10mm | 10mm | |
Trục vít
|
Đường kính trục | 25mm | 25mm | 25mm |
Kiểu ren | 6mm Pitch | 6mm Pitch | 6mm Pitch | |
Hoặc | 4 TPI | 4 TPI | 4 TPI | |
Bước tiến | Tay quay không đổi | 12 | 12 | 12 |
Thay đổi | 12 | 12 | 12 | |
Dải bước tiến theo chiều dọc | .012mm mỗi vòng | .012mm mỗi vòng | .012mm mỗi vòng | |
Bước tiến ngang khi di chuyển một nửa theo chiều dọc | .6mm mỗi vòng | .6mm mỗi vòng | .6mm mỗi vòng | |
Loại ren | (1) Với 9 bộ bánh thay đổi
(tiêu chuẩn trên máy 330TR/330) |
73 | 73 | 73 |
Bước ren hệ mét đến 39 | .2-7 mm | .2-7 mm | .2-7 mm | |
Bước ren hệ anh đến 34 | 3.5-128TPI | 3.5-128TPI | 3.5-128TPI | |
(2) với thêm 4 bánh (bước ren hệ BA – British Assoc.) | 0-8 BA | 0-8 BA | 0-8 BA | |
(3) với thêm 2 bánh và bánh phụ | ||||
Module bước ren | .3-2 MOD (12) | .3-2 MOD (12) | .3-2 MOD (12) | |
D. P. (Đường kính bước ren) | 14-60DP (24) | 14-60DP (24) | 14-60DP (24) | |
Trọng lượng giữa các máy | Model 500 mm | – | 350 Kg | 330 Kg |
Model 750 mm | 400 Kg | 400 Kg | 380 Kg | |
Model 1000 mm | 450 kg | 450 kg | 400 kg | |
Kích thước đóng gói | Model 500 mm | 139 x 95 x 140 cm | ||
Model 750 mm | 164 x 95 x 140 cm | |||
Model 1000 mm | 190 x 95 x 140 cm |
Máy tiện Boxford
Lathe Features
An toàn:
· Nút dừng khẩn cấp (đặt ở vị trí dễ nhìn) · Nút khẩn cấp/ công tắc ngắt mạch (có thể khóa ở vị trí tắt) · Tùy chọn kickstop bằng điện (tiêu chuẩn trên 300TR) · Khóa liên động khi mở bảng điện · Bảo vệ khi không có nguồn cấp · Bảo vệ mâm cặp bằng khóa liên động điện · Bảo vệ cuối ổ bằng khóa liên động · Bảo vệ khi trục chính chạy ngược · Bảo vệ bằng tấm chắn phoi ở phía sau · Bàn chạy dao và trục vít được liên kết với nhau · Bàn chạy dao và trục vít cho chuyển động nhiều hướng · Bộ ly hợp tại bàn chạy dao · Chốt trẻ ở cuối trục · Ụ sau chuyển động trên băng máy · Nắp đuôi trục ụ động Băng máy: · Tôi cứng và được mài nhẵn Loại bỏ tốt các phoi Đầu máy: · Đúc bằng gang xám – có rãnh V trên băng máy · Chọn tốc độ theo hướng trục chính · Thùng chứa dầu bôi trơn – có mắt kính xem mức · Trục lắp ổ bi · Bánh răng làm bằng thép hợp kim và được tôi cứng (tạo lại hình dạng phù hợp) · Bánh răng chuyển động trên trục · Tốc độ vòng quay đầu vào thấp · Tốc độ ngoại biên thấp · Đầu trục chính được tôi cứng và được tạo hình côn · Bánh răng cho chuyển động ngược bên trong Tốc độ vòng quay đầu ra thấp ở cuối bộ truyền động Hộp điều khiển dao tiện: · Đúc bằng gang xám · Đầy đủ các bộ phận bôi trơn · Lựa chọn đầy đủ với các bước tiến: một nửa, thêm 50%, gấp đôi và 8:1 · Bánh răng làm bằng thép hợp kim và được tôi cứng · Trục ổ bi · Tốc độ ngoại biên thấp Trục vít me: · Đường kính lớn · Đảm bảo tuổi thọ cho các ổ bi Tấm chắn: · Đúc bằng gang xám · Đầy đủ với các bộ phận bôi trơn · Trục cấp liệu kéo-đẩy · Bước tiến bằng cam điều chỉnh lực cấp liệu · Tay quay có bàn chia độ · Chỉ số trên trục ren
|
Bàn dao và rãnh trượt
· Điều chỉnh bằng thanh dẫn hướng · Điều chỉnh khe hở ren · Thanh trượt có rãnh chữ T · Khóa ngang bàn dao · Vú bôi trơn · Rãnh băng máy được đúc · Đọc bước tiến trên tay quay bàn chạy dao · Có các lỗ để gá lên bàn dao ngang Ụ định tâm: · Mũi chống tâm có 2 vạch chia · Côn Morse được tôi cứng · Tay quay có bàn chia độ · Vú bôi trơn vòng bi · Bộ điều chỉnh tỷ lệ · Rãnh bàn chạy dao được đúc · Bộ truyền động của mũi chống tâm Vỏ · Kết cấu toàn bộ bằng thép · Tủ đựng đồ rộng rãi · Khóa cửa · Có khay chứa nước |
Phụ kiện và thiết bị bổ sung ngoài
- Mâm cặp phụ
- Mâm cặp hoa trên máy tiện
- Bạc lót và ụ chống tâm
- Đường kính mặt bích gắn vào trục chính máy 280/300 mm
- Đài kẹp 4 dao
- Bàn đạp dừng máy
- Luynet đỡ trục
- Mũi chống tâm
- Đầu cặp mũi khoan
- Đồng hồ so kiểu cơ
- Chất làm mát
- Đèn chiếu sáng với điện áp thấp
- Bộ đồ gá ren tốc độ cao
- Bộ đồ gá thủy lực
- Cữ chặn dừng dọc và ngang
- Cữ chặn máy
- Tấm bảo vệ ở trục chính
- Thanh trượt ở phía sau
- Bàn doa/ khoan
- Bộ gá thêm cho bàn chạy dao
- Dụng cụ mài lỗ tâm trên máy
- Đồ gá collet
- Tấm chắn hộp xe dao trục chính
- Phanh hãm trục
Tiêu chuẩn trên 330/330TR
Tiêu chuẩn đối với riêng 330TR