Thông số kỹ thuật |
A1HSPi |
Vùng cắt |
1220 x 610 mm |
Công suất đầu ra danh định |
Tùy chọn 40A, 60A, or 80A |
Độ dày cắt tối đa |
Thép mềm 12mm (40A), 15mm (60A), 20mm (80A) |
Giao tiếp máy tính |
USB |
Trục dẫn động |
Thanh trượt đảm bảo độ chính xác trên tất cả các trục
Truyền động bánh răng thanh răng trên trục X, trục Y
Truyền động bằng trục vít me bi trên trục Z |
Cảm biến chiều cao |
Tự động xác định chiều cao ban đầu so với gốc
Tự động điều chỉnh điện áp theo tiêu chuẩn |
Điểm chấm đỏ – Red dot |
Trang bị tiêu chuẩn
Vị trí/ hướng chạy không tải |
Kích thước máy (W x D x H) |
2200 x 1300 x 1900 mm |
Trọng lượng máy |
540kg |
Kích thước máy hút (W x D x H) |
655 x 855 x 1475 mm (hút từ trên xuống)
655 x 655 x 1370 mm (bàn chứa nước) |
Trọng lượng máy hút |
140kg (hút từ trên xuống), 150kg (bàn chứa nước) |
Yêu cầu khí nén (phút) |
6.9 Bar@650 l/min (100 PSI at 23 cfm) – (hút từ trên xuống)
6.9 Bar@230 l/min (100 PSI at 7.9 cfm) – (bàn chứa nước) |
Kích thước máy nén khí (L x W x H) |
1520 x 600 x 1250 mm – 177kg (hút từ trên xuống)
1010 x 435 x 835 mm – 64kg (bàn chứa nước) |
Kích thước tổng thể của máy hút và ống kết nối |
Máy hút để cạnh – 3000 x 1450 mm
Máy hút để sau– 2200 x 2200 mm |
Yêu cầu nguồn điện cấp |
A1HSPi (40A & 60A) – 380/400V 3pha 32A
A1HSPi (80A) – 380/400V 3pha 50A
Máy hút – 380/400V 3pha 10A
Máy nén khí (hút từ trên xuống) – 380/400V 3ph at 15A
Máy nén khí (bàn chứa nước) – 220V 1pha 13A
PC – 240V 1pha 13A |